KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/06/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL24 | 06KS24 | 28TV24 | |
100N | 84 | 30 | 55 |
200N | 532 | 233 | 982 |
400N | 1436 8308 5729 | 2157 8408 8395 | 6823 7216 3387 |
1TR | 1357 | 9956 | 2205 |
3TR | 16536 34558 70328 92184 55849 03502 65325 | 80653 44485 14037 88396 86420 36331 59000 | 58805 68361 28256 42466 30264 66479 94950 |
10TR | 69834 24511 | 34676 65320 | 58734 94033 |
15TR | 78420 | 78102 | 44439 |
30TR | 90733 | 78745 | 71831 |
2TỶ | 716487 | 429157 | 393591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 87 | 00 |
200N | 153 | 077 |
400N | 2988 6353 1619 | 5889 1569 6291 |
1TR | 3757 | 0457 |
3TR | 15394 43638 44561 26628 88046 22356 96369 | 42323 01606 64773 74853 29207 62801 93732 |
10TR | 54432 15809 | 14224 29460 |
15TR | 69309 | 15151 |
30TR | 17719 | 53058 |
2TỶ | 759135 | 438905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/06/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #453 ngày 14/06/2019
02 12 16 36 37 45
Giá trị Jackpot
14,177,934,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,177,934,500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 688 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 11,136 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #24 ngày 14/06/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 104 |
692 768 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 130 |
978 595 745 411 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 244 |
466 153 141 753 065 864 |
Giải nhì 10Tr: 20 |
Giải ba 100K: 258 |
165 373 319 496 295 671 293 241 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 67 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 452 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,952 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/06/2019 |
7 1 0 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3UY-2UY-4UY 39101 |
G.Nhất | 12949 |
G.Nhì | 00483 25293 |
G.Ba | 91252 28436 22493 69686 88572 26361 |
G.Tư | 6840 2548 4814 2494 |
G.Năm | 8458 0809 8344 3982 3415 6171 |
G.Sáu | 723 479 959 |
G.Bảy | 13 11 81 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100