KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/07/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | K2T7 | K2T7 | |
100N | 39 | 57 | 03 | 68 |
200N | 324 | 088 | 712 | 625 |
400N | 1620 3977 9135 | 0730 3688 8343 | 4483 5920 5176 | 5243 3463 8072 |
1TR | 9849 | 8968 | 7017 | 3494 |
3TR | 84184 34451 86148 64711 01221 00421 10216 | 41250 30054 48471 17068 55842 03494 95326 | 65378 86192 91067 35676 40371 55177 81222 | 72281 09410 39230 67650 39814 66024 84553 |
10TR | 62450 64370 | 81570 87938 | 09883 74891 | 26303 56398 |
15TR | 88120 | 33764 | 78257 | 09179 |
30TR | 47317 | 81073 | 48259 | 08128 |
2TỶ | 402031 | 442422 | 484979 | 646130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 72 | 91 | 38 |
200N | 671 | 057 | 041 |
400N | 9579 7313 4839 | 8997 2529 9858 | 7687 8898 8088 |
1TR | 7301 | 8921 | 0400 |
3TR | 75354 32979 07537 01812 12453 80191 68871 | 46556 76280 38616 07735 07556 82735 30930 | 90979 24245 58107 19437 94334 04074 10642 |
10TR | 91383 81516 | 13127 24355 | 39325 78437 |
15TR | 96156 | 00293 | 10824 |
30TR | 55844 | 17115 | 43767 |
2TỶ | 379874 | 491032 | 103109 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/07/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #149 ngày 14/07/2018
04 19 23 34 38 50 01
Giá trị Jackpot 1
47,012,873,700
Giá trị Jackpot 2
3,591,386,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 47,012,873,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,591,386,800 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 545 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,277 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/07/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/07/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/07/2018 |
1 6 4 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6VL-2VL-4VL 78023 |
G.Nhất | 30328 |
G.Nhì | 86794 35471 |
G.Ba | 35975 91231 66283 48396 47735 62023 |
G.Tư | 7381 0043 8848 2335 |
G.Năm | 1821 3209 2124 2446 4430 7823 |
G.Sáu | 856 312 231 |
G.Bảy | 82 33 48 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100