KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/08/2018
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33-T8 | 8B | T8-K2 | |
100N | 44 | 81 | 29 |
200N | 055 | 042 | 711 |
400N | 7599 0987 7659 | 5551 3270 9579 | 6217 5249 5245 |
1TR | 4273 | 8111 | 6903 |
3TR | 03308 31596 34044 98357 03355 24359 25054 | 10646 14148 89991 13160 31784 69203 37543 | 50430 46405 10673 70247 68683 35469 71985 |
10TR | 05001 27397 | 09420 96664 | 28930 98765 |
15TR | 52592 | 93314 | 71954 |
30TR | 82037 | 18886 | 56835 |
2TỶ | 064914 | 394091 | 373129 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 46 | 13 |
200N | 736 | 243 |
400N | 5610 8045 2743 | 6222 7230 1695 |
1TR | 6988 | 5440 |
3TR | 54932 64520 97254 90290 95868 58247 86103 | 57612 26251 54474 12168 05001 13685 37007 |
10TR | 34667 06022 | 61415 48172 |
15TR | 77044 | 79400 |
30TR | 66347 | 17978 |
2TỶ | 968603 | 376409 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/08/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #162 ngày 14/08/2018
29 30 36 38 45 52 46
Giá trị Jackpot 1
33,702,871,350
Giá trị Jackpot 2
3,596,064,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,702,871,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,596,064,250 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 428 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,642 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/08/2018 |
9 3 2 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12YX 79386 |
G.Nhất | 76807 |
G.Nhì | 37122 24309 |
G.Ba | 70623 15810 83130 02198 93673 74266 |
G.Tư | 1373 5578 4143 7548 |
G.Năm | 3898 4208 3219 6080 3781 0124 |
G.Sáu | 827 982 155 |
G.Bảy | 41 51 25 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100