KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/08/2020
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL33 | 08KS33 | 29TV33 | |
100N | 16 | 74 | 87 |
200N | 735 | 630 | 148 |
400N | 7562 5256 2788 | 2373 2560 3645 | 5987 2575 4052 |
1TR | 5526 | 3497 | 7896 |
3TR | 99591 78109 77411 74820 35224 62692 50124 | 61347 97019 39567 28645 02121 10373 81298 | 82537 84290 40802 40210 37473 96119 84812 |
10TR | 67288 19295 | 42774 53406 | 46723 38137 |
15TR | 64869 | 88400 | 78524 |
30TR | 13476 | 73683 | 34796 |
2TỶ | 590121 | 689460 | 253197 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 57 | 20 |
200N | 431 | 835 |
400N | 8777 7315 2494 | 3060 9243 3521 |
1TR | 6280 | 6511 |
3TR | 35314 54773 54474 74269 41454 96873 41666 | 19414 64691 21492 16339 35318 80927 29710 |
10TR | 93848 01781 | 40012 80152 |
15TR | 52457 | 96434 |
30TR | 35400 | 11574 |
2TỶ | 308610 | 067749 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/08/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #625 ngày 14/08/2020
09 18 21 24 34 41
Giá trị Jackpot
15,762,353,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,762,353,000 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 738 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 12,530 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #196 ngày 14/08/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 31 |
542 026 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 42 |
554 897 185 650 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 104 |
665 240 329 681 868 889 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 173 |
184 920 149 337 053 174 889 500 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 47 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 308 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,060 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/08/2020 |
0 5 7 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8NY-11NY-3NY-5NY-12NY-10NY 59514 |
G.Nhất | 53806 |
G.Nhì | 16990 48968 |
G.Ba | 79109 03965 34726 11355 93622 35247 |
G.Tư | 3986 2814 6928 6649 |
G.Năm | 1933 2422 5204 2962 8565 5161 |
G.Sáu | 414 951 854 |
G.Bảy | 07 12 09 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100