KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/10/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL42 | 10KS42 | 25TV42 | |
100N | 94 | 58 | 69 |
200N | 469 | 346 | 212 |
400N | 8249 0264 7676 | 2225 3434 6446 | 7549 4783 6858 |
1TR | 7487 | 5255 | 9176 |
3TR | 96760 80823 47030 47127 06364 59926 44632 | 97351 01533 51374 99684 20478 46137 54023 | 22748 11406 03984 27756 43701 66636 24214 |
10TR | 69605 36825 | 19203 56808 | 07732 39072 |
15TR | 04320 | 86725 | 71134 |
30TR | 64386 | 73018 | 63022 |
2TỶ | 511085 | 291623 | 811854 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 65 | 85 |
200N | 283 | 665 |
400N | 5434 5471 8041 | 6643 3222 7477 |
1TR | 2374 | 9803 |
3TR | 57603 54340 30291 54272 86325 04092 53000 | 32530 74210 80280 33594 52535 93051 68017 |
10TR | 30317 19739 | 65338 98856 |
15TR | 96990 | 29767 |
30TR | 00872 | 42296 |
2TỶ | 47716 | 91757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #39 ngày 14/10/2016
03 07 09 18 28 39
Giá trị Jackpot
87,558,225,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 87,558,225,500 |
Giải nhất | 5 số | 66 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,445 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 30,221 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/10/2016 |
3 1 0 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11KV-6KV-1KV 90809 |
G.Nhất | 60284 |
G.Nhì | 78081 59319 |
G.Ba | 14359 46731 93083 47108 51251 14614 |
G.Tư | 2648 3193 2030 4861 |
G.Năm | 7593 3010 5683 3400 5952 3708 |
G.Sáu | 562 442 895 |
G.Bảy | 64 73 35 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100