KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/11/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 02 | 84 | 15 | 67 |
200N | 421 | 973 | 849 | 641 |
400N | 3847 7238 8118 | 2657 0673 0448 | 8092 1242 5547 | 9726 0170 8430 |
1TR | 8796 | 6914 | 1703 | 8436 |
3TR | 31263 74469 46967 60530 61600 07383 27278 | 25486 64687 95556 38617 27197 44346 44025 | 71643 78052 10348 39158 55846 11178 43496 | 65226 86454 59754 76775 44869 86845 41418 |
10TR | 78705 65513 | 33103 11058 | 13652 60341 | 50120 33435 |
15TR | 37617 | 40139 | 05711 | 63215 |
30TR | 10431 | 33721 | 58411 | 93749 |
2TỶ | 693727 | 927005 | 545829 | 972990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 01 | 33 | 74 |
200N | 814 | 729 | 835 |
400N | 2120 3299 1398 | 4888 6535 6232 | 6654 8931 4500 |
1TR | 6430 | 6417 | 8955 |
3TR | 69424 04344 65509 31266 31468 17442 03086 | 16987 97934 21773 61617 77516 72034 74002 | 08805 73325 20266 00972 68112 06848 10544 |
10TR | 06214 62835 | 13348 00948 | 07603 11620 |
15TR | 74072 | 08380 | 22235 |
30TR | 80466 | 93838 | 42065 |
2TỶ | 671163 | 926807 | 740287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/11/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/11/2015 |
5 8 1 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 27297 |
G.Nhất | 93047 |
G.Nhì | 79355 57250 |
G.Ba | 44752 68055 18544 14261 14953 93777 |
G.Tư | 7945 2184 9791 3837 |
G.Năm | 5380 1116 7712 6867 0564 2732 |
G.Sáu | 307 195 439 |
G.Bảy | 46 99 83 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100