KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/03/2017
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T03 | |
100N | 35 | 39 | 16 |
200N | 343 | 295 | 660 |
400N | 7401 2159 4483 | 1747 4940 4500 | 2348 8039 0827 |
1TR | 5830 | 8815 | 8895 |
3TR | 57020 12774 74462 72591 89467 60880 96293 | 31010 26097 14858 78216 77587 61576 02985 | 18184 81601 49020 75602 29018 23643 97963 |
10TR | 85949 91437 | 87675 81625 | 39500 56397 |
15TR | 29913 | 70791 | 31322 |
30TR | 09366 | 97196 | 41126 |
2TỶ | 028529 | 594155 | 079109 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 53 | 44 |
200N | 970 | 673 |
400N | 6866 6861 3542 | 7766 3442 6989 |
1TR | 8574 | 0568 |
3TR | 48218 45741 78845 71368 38283 54539 81707 | 69195 27136 11026 82898 55533 63991 64708 |
10TR | 23367 10449 | 84255 94803 |
15TR | 28371 | 64325 |
30TR | 42828 | 69819 |
2TỶ | 29267 | 09227 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #103 ngày 15/03/2017
03 09 10 31 32 40
Giá trị Jackpot
32,528,800,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32,528,800,000 |
Giải nhất | 5 số | 74 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 3,105 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 54,469 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/03/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/03/2017 |
6 4 1 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14SN-10SN-2SN 98441 |
G.Nhất | 83527 |
G.Nhì | 07140 69019 |
G.Ba | 62789 85223 17814 02056 49986 90627 |
G.Tư | 8062 2069 6741 7466 |
G.Năm | 3679 8168 8186 7023 2486 6865 |
G.Sáu | 797 440 072 |
G.Bảy | 09 07 41 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100