KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/04/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | M4K3 | K3T4 | |
100N | 05 | 96 | 05 | 70 |
200N | 851 | 459 | 970 | 508 |
400N | 4691 6531 0990 | 1602 7440 5518 | 5081 1268 3007 | 8679 6312 7518 |
1TR | 6737 | 5447 | 0082 | 0859 |
3TR | 48563 75586 34722 51938 28472 95463 66174 | 62748 91647 38816 30889 15030 63042 38341 | 47458 61949 13320 17523 82130 78292 42182 | 13685 54853 72871 84638 48177 93528 04703 |
10TR | 76343 20608 | 36446 74546 | 06254 17536 | 50974 17426 |
15TR | 18817 | 03671 | 89098 | 08233 |
30TR | 17961 | 37823 | 91280 | 81249 |
2TỶ | 044866 | 853787 | 100358 | 404682 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 11 | 53 | 93 |
200N | 529 | 034 | 729 |
400N | 1479 9995 0030 | 9478 5837 3316 | 1694 6636 7914 |
1TR | 1874 | 2561 | 2305 |
3TR | 41991 81609 96340 81428 07207 24851 38718 | 60188 53277 49990 95234 43120 40076 40140 | 72103 56876 80886 27452 32575 96241 39400 |
10TR | 24420 56115 | 61429 11371 | 53828 84628 |
15TR | 64033 | 53563 | 20067 |
30TR | 86114 | 08334 | 74349 |
2TỶ | 904273 | 123690 | 734800 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2017 |
9 7 0 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2UA-15UA-4UA 88945 |
G.Nhất | 18100 |
G.Nhì | 19633 03626 |
G.Ba | 93208 24356 99422 01060 22287 71669 |
G.Tư | 5274 9739 9789 3334 |
G.Năm | 7867 9181 0784 8106 1744 4178 |
G.Sáu | 478 308 244 |
G.Bảy | 02 36 20 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100