KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/04/2018
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC4 | 4K3 | ĐL4K3 | |
100N | 96 | 18 | 15 |
200N | 434 | 089 | 867 |
400N | 5908 6378 0519 | 3839 7077 1400 | 8944 6426 2829 |
1TR | 2862 | 5906 | 1194 |
3TR | 95521 26862 47127 83598 60291 97211 45409 | 67432 42562 97229 62290 19126 24795 39248 | 65727 42255 38780 22571 03562 45890 60637 |
10TR | 46880 41673 | 06874 17608 | 98932 84276 |
15TR | 66049 | 39664 | 54371 |
30TR | 03330 | 46507 | 91869 |
2TỶ | 119519 | 922941 | 508763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 47 | 59 |
200N | 551 | 308 |
400N | 8791 9951 8401 | 8567 2966 2273 |
1TR | 3955 | 3575 |
3TR | 43964 15639 46754 94680 29344 80311 16312 | 47494 89517 73593 35080 25967 97914 70308 |
10TR | 43222 14320 | 57150 40217 |
15TR | 72135 | 26319 |
30TR | 05320 | 09137 |
2TỶ | 670780 | 567838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #271 ngày 15/04/2018
03 09 13 20 30 34
Giá trị Jackpot
21,625,367,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,625,367,000 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,419 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,618 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/04/2018 |
1 9 8 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12QZ-7QZ-2QZ 25452 |
G.Nhất | 93274 |
G.Nhì | 01197 74113 |
G.Ba | 71884 01983 01788 20531 13610 85984 |
G.Tư | 7102 1848 0852 0291 |
G.Năm | 3277 8951 7847 8029 6257 6856 |
G.Sáu | 485 132 558 |
G.Bảy | 88 89 65 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100