KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/06/2017
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG6K3 | 6K3 | |
100N | 26 | 98 | 05 |
200N | 482 | 910 | 808 |
400N | 4052 5987 7537 | 0410 3565 1544 | 2448 1744 0221 |
1TR | 3725 | 2958 | 3674 |
3TR | 27345 81829 58297 14507 37633 64118 52158 | 01713 11908 88732 11628 90015 71383 44332 | 75642 64588 35713 35789 63228 44667 54041 |
10TR | 30760 51667 | 86498 86324 | 05676 15013 |
15TR | 05866 | 74895 | 46102 |
30TR | 90101 | 47186 | 62382 |
2TỶ | 663795 | 285548 | 332568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 20 | 43 |
200N | 983 | 956 | 478 |
400N | 1676 1808 3837 | 0287 5217 3581 | 4580 9651 8922 |
1TR | 8710 | 7797 | 0285 |
3TR | 58537 97391 81812 09577 28969 77571 62351 | 05944 13235 83696 22244 24281 63613 80726 | 10653 92018 23236 20498 04569 57890 47268 |
10TR | 21063 03821 | 50615 77101 | 00379 30082 |
15TR | 30379 | 68733 | 43511 |
30TR | 29749 | 41814 | 13139 |
2TỶ | 514158 | 123979 | 539147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/06/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/06/2017 |
8 1 7 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3XZ-13XZ-1XZ 38171 |
G.Nhất | 86762 |
G.Nhì | 67325 72464 |
G.Ba | 33710 70003 52875 28995 26085 12643 |
G.Tư | 9882 2645 8515 4325 |
G.Năm | 1784 6006 4659 8983 0950 1190 |
G.Sáu | 796 666 043 |
G.Bảy | 25 12 84 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100