KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/09/2017
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL37 | 09KS37 | 26TV37 | |
100N | 92 | 49 | 99 |
200N | 300 | 364 | 616 |
400N | 1054 8192 6908 | 2182 0358 6270 | 8935 4562 3739 |
1TR | 5076 | 1350 | 7150 |
3TR | 67317 47916 34213 17791 49476 56807 81773 | 11262 22697 08073 71353 89702 04888 40793 | 77600 25987 82179 23629 61979 60946 46024 |
10TR | 96417 96283 | 41931 16256 | 45123 44904 |
15TR | 52232 | 05119 | 57039 |
30TR | 07345 | 46026 | 46386 |
2TỶ | 623442 | 474533 | 114678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 85 | 34 |
200N | 026 | 432 |
400N | 2746 4955 1119 | 9003 1069 9829 |
1TR | 9414 | 0946 |
3TR | 22346 92970 80769 61592 45874 95743 28120 | 07901 49288 55109 02693 42416 96393 98763 |
10TR | 30419 80807 | 74019 92388 |
15TR | 47655 | 76329 |
30TR | 11039 | 13442 |
2TỶ | 711509 | 066250 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #182 ngày 15/09/2017
03 24 35 37 40 43
Giá trị Jackpot
59,876,865,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 59,876,865,000 |
Giải nhất | 5 số | 35 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,055 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 35,198 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/09/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/09/2017 |
0 5 0 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6CN-11CN-12CN 66956 |
G.Nhất | 37201 |
G.Nhì | 46333 20813 |
G.Ba | 62258 26714 71492 57274 90290 94373 |
G.Tư | 9002 4192 7508 6553 |
G.Năm | 7363 5754 2176 6939 7900 9684 |
G.Sáu | 607 377 277 |
G.Bảy | 01 89 15 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100