KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/09/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | K3T9 | K3T9 | |
100N | 21 | 03 | 35 | 34 |
200N | 468 | 676 | 147 | 633 |
400N | 6352 0510 5886 | 6446 4801 5878 | 7929 2836 3936 | 8450 2870 7887 |
1TR | 5768 | 6152 | 5550 | 9511 |
3TR | 61661 66833 22471 03178 16211 28687 19685 | 15228 43812 90377 90679 16559 46927 43754 | 57809 28803 61481 65039 00251 44486 95232 | 44689 03422 71637 83332 42305 86347 79604 |
10TR | 92862 20738 | 18654 40094 | 21943 15092 | 69007 67639 |
15TR | 40389 | 03440 | 70346 | 59373 |
30TR | 34403 | 25973 | 19972 | 19028 |
2TỶ | 796722 | 449668 | 986373 | 670398 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 70 | 76 | 84 |
200N | 646 | 891 | 742 |
400N | 5878 8146 7419 | 0622 9661 6717 | 3930 5276 5041 |
1TR | 0712 | 5538 | 7589 |
3TR | 33945 88968 17976 32049 84300 14703 55691 | 76466 43592 96304 23244 13671 47044 27010 | 32422 08572 13542 36582 75028 27553 96925 |
10TR | 88122 45780 | 11726 23990 | 53159 59130 |
15TR | 67453 | 48051 | 17189 |
30TR | 19308 | 73908 | 35571 |
2TỶ | 140409 | 899881 | 801065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #176 ngày 15/09/2018
02 05 28 30 46 50 49
Giá trị Jackpot 1
57,372,868,650
Giá trị Jackpot 2
5,333,582,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 57,372,868,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5,333,582,600 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 456 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,168 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/09/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/09/2018 |
9 3 0 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3ZG-1ZG-8ZG 59077 |
G.Nhất | 60870 |
G.Nhì | 44532 40380 |
G.Ba | 46807 12001 03419 30123 62780 94445 |
G.Tư | 3932 8318 9210 4290 |
G.Năm | 8393 3883 1102 2656 4860 8068 |
G.Sáu | 888 948 794 |
G.Bảy | 37 17 59 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100