KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/10/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | M10K3 | K3T10 | |
100N | 15 | 19 | 23 | 85 |
200N | 692 | 948 | 155 | 437 |
400N | 0684 8045 3638 | 3723 1297 5295 | 6194 8229 9846 | 6843 7351 8012 |
1TR | 8357 | 8831 | 3278 | 6940 |
3TR | 96521 46696 93045 25956 11169 68679 76003 | 48787 44947 73485 32480 84199 49254 97851 | 42517 95332 90378 49885 99744 38282 86623 | 29580 46666 21060 63599 87715 15710 80413 |
10TR | 80367 45112 | 52174 31324 | 62462 68781 | 65845 02946 |
15TR | 80826 | 98629 | 75477 | 14442 |
30TR | 47631 | 83910 | 28296 | 18428 |
2TỶ | 296198 | 443258 | 846568 | 511665 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 53 | 49 | 35 |
200N | 186 | 752 | 897 |
400N | 3822 1041 2263 | 5915 3444 8306 | 2093 7308 2782 |
1TR | 7596 | 1825 | 6761 |
3TR | 90781 89110 88752 18781 15730 87673 87197 | 52319 89877 39476 65123 68014 37248 38470 | 31691 81444 90740 00793 20648 16853 16471 |
10TR | 68591 27351 | 92880 43543 | 61622 53214 |
15TR | 61983 | 13622 | 33126 |
30TR | 18796 | 43070 | 58552 |
2TỶ | 15173 | 32328 | 86306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/10/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/10/2016 |
8 4 5 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11KW-13KW-12KW 42118 |
G.Nhất | 39899 |
G.Nhì | 41063 34937 |
G.Ba | 41706 45118 45142 61205 96779 08296 |
G.Tư | 6974 1738 0557 7801 |
G.Năm | 4226 9503 4531 2718 5799 7064 |
G.Sáu | 140 978 965 |
G.Bảy | 52 48 12 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100