KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/12/2017
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL50 | 12KS50 | 26TV50 | |
100N | 10 | 85 | 01 |
200N | 189 | 678 | 764 |
400N | 2216 3691 7741 | 0721 7044 8538 | 7587 1928 3822 |
1TR | 1447 | 2616 | 9552 |
3TR | 92761 99367 73833 97709 97141 59701 87824 | 98503 19192 72063 45097 84926 48670 98187 | 47893 57187 24526 74928 61512 00176 53458 |
10TR | 92487 30961 | 45995 45910 | 65797 17996 |
15TR | 42094 | 98237 | 35677 |
30TR | 47519 | 30915 | 99652 |
2TỶ | 849517 | 458231 | 431586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 53 | 48 |
200N | 630 | 949 |
400N | 6741 3600 2399 | 7831 6132 9772 |
1TR | 8955 | 7770 |
3TR | 00311 33369 67230 10956 86445 28306 86250 | 36679 73817 62302 18047 61245 61479 55351 |
10TR | 46256 64672 | 56423 40339 |
15TR | 50127 | 89499 |
30TR | 60731 | 25097 |
2TỶ | 505380 | 514104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/12/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #221 ngày 15/12/2017
13 14 17 24 28 43
Giá trị Jackpot
58,946,980,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 58,946,980,500 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,964 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 34,965 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/12/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/12/2017 |
4 3 4 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13HX-5HX-10HX 17168 |
G.Nhất | 91464 |
G.Nhì | 13558 20501 |
G.Ba | 98353 60126 02603 85026 92245 07184 |
G.Tư | 1136 1532 1397 4594 |
G.Năm | 1014 4335 3269 6926 0366 8212 |
G.Sáu | 889 847 164 |
G.Bảy | 94 23 02 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100