KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/01/2019
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 21 | 50 | 85 |
200N | 477 | 635 | 067 |
400N | 6970 8124 7209 | 3308 4104 8547 | 6122 8459 4947 |
1TR | 4434 | 8508 | 6975 |
3TR | 70084 99124 95221 13223 61118 97727 92605 | 77241 87096 35660 56282 46180 10993 89505 | 21496 87516 50119 76209 41398 08051 28396 |
10TR | 74824 77119 | 00854 77160 | 86928 53992 |
15TR | 56193 | 29027 | 72403 |
30TR | 81947 | 22615 | 11397 |
2TỶ | 128282 | 105296 | 624713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 52 | 68 |
200N | 236 | 199 |
400N | 6712 0166 5135 | 5875 7288 5958 |
1TR | 9329 | 7596 |
3TR | 04453 18857 85226 24659 01275 39620 79053 | 72077 56995 71649 67042 41312 43559 20806 |
10TR | 36413 71060 | 19921 17712 |
15TR | 46105 | 45887 |
30TR | 02845 | 35266 |
2TỶ | 673475 | 600020 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #389 ngày 16/01/2019
01 08 14 24 31 40
Giá trị Jackpot
41,145,812,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 41,145,812,500 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,077 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,823 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/01/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/01/2019 |
5 6 1 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4GU-12GU-7GU 22086 |
G.Nhất | 79312 |
G.Nhì | 90049 54062 |
G.Ba | 72537 10294 62485 99403 26631 73265 |
G.Tư | 3694 2907 6472 2670 |
G.Năm | 1937 7578 4575 5576 4557 3331 |
G.Sáu | 257 886 750 |
G.Bảy | 28 97 31 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100