KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/02/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | K3T2 | K3T2 | |
100N | 34 | 59 | 48 | 55 |
200N | 657 | 647 | 217 | 510 |
400N | 7265 9881 4683 | 4399 1773 9897 | 7383 0821 7052 | 9326 4674 0543 |
1TR | 3035 | 4880 | 6428 | 1284 |
3TR | 51034 60206 75309 12685 41195 61587 96496 | 40076 97516 64790 05476 41216 77348 09608 | 89319 66505 86830 32142 66429 21909 52492 | 20703 93758 17088 87600 75977 80640 24426 |
10TR | 73904 86177 | 14343 09230 | 31767 33036 | 92498 00127 |
15TR | 01354 | 54077 | 57433 | 83416 |
30TR | 28233 | 70483 | 92076 | 37194 |
2TỶ | 987031 | 247259 | 954909 | 551906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 69 | 42 | 98 |
200N | 201 | 249 | 396 |
400N | 6146 4793 4170 | 0271 8959 9116 | 0425 6751 1380 |
1TR | 6442 | 2647 | 4328 |
3TR | 10503 97321 51921 80533 63708 76417 53726 | 89865 43562 82802 58674 33640 93441 31436 | 76476 13687 08656 52736 18145 76276 68913 |
10TR | 24031 27745 | 32992 57451 | 97413 60324 |
15TR | 32388 | 96283 | 14481 |
30TR | 42350 | 02599 | 51515 |
2TỶ | 808663 | 149913 | 512358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #241 ngày 16/02/2019
05 08 14 28 37 40 41
Giá trị Jackpot 1
52,474,074,150
Giá trị Jackpot 2
5,945,144,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,474,074,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,945,144,550 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 588 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,636 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/02/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/02/2019 |
3 0 1 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3KU-13KU-5KU 57480 |
G.Nhất | 40751 |
G.Nhì | 27130 69477 |
G.Ba | 75916 39968 22680 35750 67352 15052 |
G.Tư | 5258 0129 0749 0873 |
G.Năm | 3925 2275 6617 8019 5827 5047 |
G.Sáu | 126 308 876 |
G.Bảy | 00 49 12 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100