KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/05/2017
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T5 | 5C | T05K3 | |
100N | 07 | 63 | 22 |
200N | 412 | 207 | 609 |
400N | 2110 9684 5474 | 9081 0377 3250 | 1467 3971 7652 |
1TR | 7890 | 3312 | 3667 |
3TR | 68547 62975 19924 50535 70021 30638 78292 | 43379 66962 09661 30891 72935 58671 80357 | 02604 81349 51719 19978 78209 91142 14947 |
10TR | 19858 31165 | 75487 21187 | 45656 47503 |
15TR | 07047 | 43017 | 73152 |
30TR | 56882 | 81801 | 38658 |
2TỶ | 510777 | 708041 | 873179 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 45 | 04 |
200N | 809 | 177 |
400N | 8555 9354 5331 | 3957 5912 6501 |
1TR | 9813 | 7961 |
3TR | 06078 32281 95182 44173 43963 83664 64769 | 65417 56950 13689 65151 04795 72942 15759 |
10TR | 57173 65185 | 66265 64630 |
15TR | 36063 | 78924 |
30TR | 64517 | 07648 |
2TỶ | 946149 | 397565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/05/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/05/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/05/2017 |
7 2 0 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7VM-12VM-13VM 99794 |
G.Nhất | 03794 |
G.Nhì | 05224 95679 |
G.Ba | 63512 16388 91015 24384 81287 93770 |
G.Tư | 3926 7461 1925 2810 |
G.Năm | 9910 1193 5161 7847 7974 0371 |
G.Sáu | 738 750 694 |
G.Bảy | 88 71 09 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100