KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/08/2018
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG-8K3 | 8K3 | |
100N | 63 | 00 | 45 |
200N | 236 | 283 | 602 |
400N | 7404 3779 4801 | 5989 9192 3301 | 1549 7646 5169 |
1TR | 5689 | 9744 | 6014 |
3TR | 48462 99946 26516 64506 97108 42059 74226 | 83018 48562 17120 63828 85786 14484 43360 | 60194 55349 79547 95262 38857 38521 96100 |
10TR | 68374 13468 | 34548 80641 | 20997 81531 |
15TR | 91042 | 81786 | 71436 |
30TR | 35318 | 62416 | 38377 |
2TỶ | 974717 | 622774 | 498836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 80 | 13 | 13 |
200N | 558 | 327 | 724 |
400N | 1711 3543 1980 | 4608 3395 8382 | 4211 7680 2577 |
1TR | 9527 | 6146 | 8860 |
3TR | 64491 98560 67312 11994 98451 04550 00863 | 17652 17458 11985 86746 20251 12164 48115 | 91799 25557 77601 89837 67291 26459 84022 |
10TR | 82863 53562 | 74316 21685 | 99051 00457 |
15TR | 23486 | 28894 | 65473 |
30TR | 49104 | 32172 | 05553 |
2TỶ | 270498 | 849325 | 246236 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/08/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #163 ngày 16/08/2018
06 10 34 46 48 51 47
Giá trị Jackpot 1
34,965,205,950
Giá trị Jackpot 2
3,140,259,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,965,205,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,140,259,400 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 386 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 8,437 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/08/2018 |
3 5 4 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11YT 89187 |
G.Nhất | 67700 |
G.Nhì | 08153 74389 |
G.Ba | 00345 99448 40860 44671 06666 23254 |
G.Tư | 2957 6261 5720 4487 |
G.Năm | 5367 4867 6224 4747 5676 5151 |
G.Sáu | 488 955 564 |
G.Bảy | 69 28 20 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100