KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/09/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
100N | 30 | 66 | 09 | 82 |
200N | 558 | 746 | 154 | 202 |
400N | 5724 7685 4802 | 3265 5817 1568 | 8338 8410 1743 | 6114 8282 3442 |
1TR | 3329 | 5748 | 0073 | 4063 |
3TR | 34428 87251 33306 30307 03602 29037 57498 | 17462 19402 39428 08642 14888 64038 05364 | 00111 97545 46297 09040 69414 25115 35397 | 36898 61689 59367 34659 20255 38949 60855 |
10TR | 45321 08472 | 19472 52076 | 87855 26684 | 35747 80842 |
15TR | 84305 | 11212 | 24051 | 73808 |
30TR | 37937 | 60167 | 91004 | 53027 |
2TỶ | 882724 | 564706 | 167841 | 128447 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 44 | 55 | 09 |
200N | 716 | 110 | 904 |
400N | 9653 9654 0568 | 5826 6413 0302 | 3967 3757 5501 |
1TR | 7207 | 7423 | 6126 |
3TR | 55661 49926 02496 21625 57068 00773 25799 | 42175 06531 61626 37102 84289 91676 33360 | 23115 58311 89505 16393 03496 58577 87937 |
10TR | 37930 71376 | 27116 44425 | 84652 35029 |
15TR | 28775 | 66222 | 12440 |
30TR | 18639 | 14888 | 81314 |
2TỶ | 269609 | 434486 | 604960 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/09/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/09/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/09/2017 |
6 5 5 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15CM-11CM-1CM 38485 |
G.Nhất | 58836 |
G.Nhì | 14830 51566 |
G.Ba | 67145 63932 27591 92710 92011 59404 |
G.Tư | 6492 6523 0714 2407 |
G.Năm | 8092 9375 6730 7990 7643 1944 |
G.Sáu | 839 651 931 |
G.Bảy | 44 81 91 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100