KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/09/2019
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9C2 | F37 | T09K3 | |
100N | 02 | 32 | 86 |
200N | 902 | 558 | 634 |
400N | 5165 5667 2362 | 3074 2619 6031 | 6652 0124 5015 |
1TR | 9744 | 0445 | 5643 |
3TR | 34157 00395 28614 60051 43105 99168 45536 | 25333 88734 70293 90010 01562 99025 85530 | 85752 35932 01677 93014 87780 43342 77877 |
10TR | 85724 96791 | 64547 86115 | 02771 57306 |
15TR | 31884 | 43915 | 25241 |
30TR | 94372 | 05288 | 69781 |
2TỶ | 802767 | 003409 | 145591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 27 | 88 |
200N | 754 | 235 |
400N | 9583 4008 3249 | 0206 6428 7838 |
1TR | 9487 | 2682 |
3TR | 21621 25776 72853 00228 07103 37459 52641 | 38638 58518 60474 96918 14408 94046 11840 |
10TR | 91236 84885 | 24160 60454 |
15TR | 74096 | 93726 |
30TR | 51891 | 29452 |
2TỶ | 132909 | 144734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2019
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #64 ngày 16/09/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 58 |
381 116 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 144 |
009 131 406 195 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 191 |
397 387 311 991 122 574 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 337 |
022 191 287 464 559 742 850 613 |
Giải ba 5Tr: 9 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 76 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 464 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,533 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/09/2019 |
7 9 9 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9TP-11TP-5TP 03797 |
G.Nhất | 21429 |
G.Nhì | 86632 32396 |
G.Ba | 95400 00001 36780 20709 38515 87616 |
G.Tư | 0667 8593 6709 8510 |
G.Năm | 1066 3762 3054 8327 8399 4645 |
G.Sáu | 030 593 347 |
G.Bảy | 24 78 02 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100