In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/10/2020

Còn 01:50:19 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
41VL4210KS4229TV42
100N
14
34
57
200N
579
543
997
400N
6396
2589
8294
2570
8258
6336
6210
9769
4754
1TR
8440
3688
0075
3TR
24559
99974
82914
88077
60993
91890
62914
36561
35220
67650
48831
28069
57497
08724
22135
72864
03525
48741
43804
26009
24201
10TR
51405
93877
25512
38967
77883
70081
15TR
78749
52216
15317
30TR
68326
48121
75147
2TỶ
020914
836716
830889
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
58
50
200N
704
452
400N
2669
4953
6101
2774
8167
6249
1TR
7977
8964
3TR
46867
54224
46682
25007
54041
97987
25650
78323
08470
44222
89883
05590
75577
54744
10TR
27985
92304
33283
27902
15TR
02367
80759
30TR
17481
27292
2TỶ
548917
068312
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #652 ngày 16/10/2020
04 14 16 23 24 27
Giá trị Jackpot
23,175,596,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 23,175,596,500
Giải nhất 5 số 13 10,000,000
Giải nhì 4 số 804 300,000
Giải ba 3 số 14,389 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #223 ngày 16/10/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 28
402
573
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 103
627
744
622
799
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 221
361
777
588
381
856
129
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 200
144
847
144
147
848
868
263
768
Giải ba
5Tr: 4
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 19
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 282
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,297
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  16/10/2020
8
 
5
0
 
3
4
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/10/2020
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 4RV-8RV-11RV-5RV-7RV-9RV
14408
G.Nhất
28308
G.Nhì
99131
68897
G.Ba
11317
19395
50764
55010
05188
73841
G.Tư
3162
0716
9104
2161
G.Năm
6940
4714
7043
7398
1187
4221
G.Sáu
385
250
857
G.Bảy
00
01
21
04
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL