KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/10/2020
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL42 | 10KS42 | 29TV42 | |
100N | 14 | 34 | 57 |
200N | 579 | 543 | 997 |
400N | 6396 2589 8294 | 2570 8258 6336 | 6210 9769 4754 |
1TR | 8440 | 3688 | 0075 |
3TR | 24559 99974 82914 88077 60993 91890 62914 | 36561 35220 67650 48831 28069 57497 08724 | 22135 72864 03525 48741 43804 26009 24201 |
10TR | 51405 93877 | 25512 38967 | 77883 70081 |
15TR | 78749 | 52216 | 15317 |
30TR | 68326 | 48121 | 75147 |
2TỶ | 020914 | 836716 | 830889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 58 | 50 |
200N | 704 | 452 |
400N | 2669 4953 6101 | 2774 8167 6249 |
1TR | 7977 | 8964 |
3TR | 46867 54224 46682 25007 54041 97987 25650 | 78323 08470 44222 89883 05590 75577 54744 |
10TR | 27985 92304 | 33283 27902 |
15TR | 02367 | 80759 |
30TR | 17481 | 27292 |
2TỶ | 548917 | 068312 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #652 ngày 16/10/2020
04 14 16 23 24 27
Giá trị Jackpot
23,175,596,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,175,596,500 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 804 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,389 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #223 ngày 16/10/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 28 |
402 573 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 103 |
627 744 622 799 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 221 |
361 777 588 381 856 129 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 200 |
144 847 144 147 848 868 263 768 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 19 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 282 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,297 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/10/2020 |
9 3 5 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4RV-8RV-11RV-5RV-7RV-9RV 14408 |
G.Nhất | 28308 |
G.Nhì | 99131 68897 |
G.Ba | 11317 19395 50764 55010 05188 73841 |
G.Tư | 3162 0716 9104 2161 |
G.Năm | 6940 4714 7043 7398 1187 4221 |
G.Sáu | 385 250 857 |
G.Bảy | 00 01 21 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100