KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/11/2018
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL46 | 11KS46 | 27TV46 | |
100N | 07 | 85 | 83 |
200N | 585 | 453 | 372 |
400N | 9880 5654 7106 | 7888 6774 9062 | 7628 4958 5978 |
1TR | 8143 | 0447 | 1722 |
3TR | 14046 31746 71662 42823 06365 31595 78475 | 42923 66533 54323 01749 44161 47580 20624 | 75777 96080 75615 80150 92430 11054 46050 |
10TR | 21131 29126 | 79637 09358 | 55526 90916 |
15TR | 60822 | 66155 | 51149 |
30TR | 44057 | 07665 | 16695 |
2TỶ | 875036 | 502706 | 993181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 83 | 34 |
200N | 234 | 570 |
400N | 3756 7798 3568 | 8872 6481 7170 |
1TR | 2220 | 3643 |
3TR | 77302 94597 49189 01950 89165 55793 51059 | 21683 86738 39865 96191 84758 06339 22483 |
10TR | 07446 02625 | 77273 96864 |
15TR | 87181 | 03823 |
30TR | 56144 | 83799 |
2TỶ | 951309 | 136259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #363 ngày 16/11/2018
04 12 18 21 25 41
Giá trị Jackpot
52,258,801,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 52,258,801,500 |
Giải nhất | 5 số | 45 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,526 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 23,536 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/11/2018 |
6 6 5 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9CY-12CY-4CY 52348 |
G.Nhất | 43720 |
G.Nhì | 40817 07830 |
G.Ba | 01007 92958 08927 60386 47228 16238 |
G.Tư | 4593 3785 8457 4547 |
G.Năm | 4406 3286 5166 0592 6493 6853 |
G.Sáu | 713 289 650 |
G.Bảy | 72 09 24 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100