KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/12/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL51 | 12KS51 | 25TV51 | |
100N | 54 | 33 | 19 |
200N | 686 | 969 | 609 |
400N | 3015 1352 4094 | 0254 9042 6206 | 1446 7181 5513 |
1TR | 5825 | 8615 | 0601 |
3TR | 56916 07932 37193 85307 44944 80440 90548 | 25576 71687 64667 80495 72021 70677 01666 | 84215 54598 60282 81193 17284 15359 54139 |
10TR | 78884 00209 | 22138 72659 | 06957 89628 |
15TR | 07152 | 46881 | 04025 |
30TR | 43027 | 49122 | 51066 |
2TỶ | 789365 | 354347 | 686524 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 69 | 33 |
200N | 986 | 758 |
400N | 5251 3976 3368 | 1400 8972 7680 |
1TR | 1253 | 1971 |
3TR | 55785 63576 14106 81606 54306 51355 15490 | 65517 92947 79778 53814 21746 01970 31930 |
10TR | 69932 52079 | 83260 78202 |
15TR | 00963 | 72230 |
30TR | 68544 | 05977 |
2TỶ | 03691 | 37001 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/12/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #66 ngày 16/12/2016
05 08 33 34 39 44
Giá trị Jackpot
57,376,762,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 57,376,762,500 |
Giải nhất | 5 số | 95 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 4,340 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 71,908 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/12/2016 |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15NK-8NK-1NK 32101 |
G.Nhất | 76973 |
G.Nhì | 69873 87732 |
G.Ba | 58946 37311 74230 27748 69200 74413 |
G.Tư | 6958 6298 1834 9758 |
G.Năm | 6513 3222 6296 3831 2269 4050 |
G.Sáu | 330 276 406 |
G.Bảy | 56 83 64 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100