KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/01/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 80 | 11 | 45 |
200N | 156 | 167 | 542 |
400N | 7176 0347 1695 | 6523 0613 0598 | 3133 8797 1788 |
1TR | 5595 | 1906 | 9215 |
3TR | 44541 73867 58034 86002 27224 58794 37568 | 07647 51406 76004 11323 58570 85218 72463 | 57699 17077 40551 87722 52994 05577 12427 |
10TR | 89373 09634 | 91311 06066 | 35784 01349 |
15TR | 23316 | 49462 | 16030 |
30TR | 14637 | 08048 | 26988 |
2TỶ | 630253 | 750107 | 907234 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 30 | 53 |
200N | 842 | 983 |
400N | 6762 6437 0989 | 6139 6997 8968 |
1TR | 0594 | 4757 |
3TR | 56838 55079 15310 49683 42337 75967 40555 | 42704 32292 30451 84110 97275 91537 58212 |
10TR | 08281 90428 | 50610 56088 |
15TR | 22523 | 16521 |
30TR | 98685 | 55605 |
2TỶ | 307364 | 665102 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #234 ngày 17/01/2018
09 10 12 22 27 41
Giá trị Jackpot
46,117,073,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 46,117,073,000 |
Giải nhất | 5 số | 48 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,257 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 38,463 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/01/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/01/2018 |
1 9 0 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15KD-10KD-13KD 62609 |
G.Nhất | 53142 |
G.Nhì | 13097 95979 |
G.Ba | 67322 03009 05080 08283 10593 11060 |
G.Tư | 0834 4106 7269 7377 |
G.Năm | 5370 7594 2189 8276 9405 3503 |
G.Sáu | 863 905 236 |
G.Bảy | 08 55 71 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100