KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/01/2019
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 45 | 24 | 38 |
200N | 513 | 061 | 824 |
400N | 6573 5126 3235 | 2742 6546 0694 | 1167 0847 9257 |
1TR | 4127 | 7063 | 9661 |
3TR | 46418 48237 01405 21957 97761 24124 16187 | 18353 91282 16142 32860 08853 67217 37591 | 27963 18239 67138 99426 98485 49511 77023 |
10TR | 49358 71977 | 52365 93537 | 65828 43967 |
15TR | 54570 | 19776 | 21220 |
30TR | 94405 | 49448 | 72262 |
2TỶ | 371926 | 826694 | 465444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 04 | 72 | 76 |
200N | 296 | 908 | 996 |
400N | 8078 2526 0449 | 5918 1131 8032 | 1388 3086 5403 |
1TR | 9070 | 2168 | 9948 |
3TR | 82639 83309 53813 98308 51705 54635 53215 | 52828 45843 14125 77716 20694 12877 79288 | 71647 58271 79693 97054 10485 85068 38971 |
10TR | 28981 21143 | 43214 98059 | 84692 12374 |
15TR | 06286 | 98408 | 16649 |
30TR | 18435 | 47295 | 24811 |
2TỶ | 369671 | 483645 | 327706 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #229 ngày 17/01/2019
13 14 22 34 35 55 54
Giá trị Jackpot 1
31,343,414,700
Giá trị Jackpot 2
3,597,293,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,343,414,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,597,293,500 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 368 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 7,787 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/01/2019 |
4 4 1 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15GV-12GV-3GV 68116 |
G.Nhất | 26827 |
G.Nhì | 31264 81596 |
G.Ba | 87555 09629 37437 65284 39787 92233 |
G.Tư | 0839 8472 2914 6721 |
G.Năm | 9662 8264 1248 3012 2856 7858 |
G.Sáu | 840 713 571 |
G.Bảy | 74 65 15 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100