KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/04/2018
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T4 | 4C | T4K3 | |
100N | 35 | 12 | 19 |
200N | 523 | 912 | 173 |
400N | 2767 6925 1408 | 9353 8082 2294 | 1302 3477 0767 |
1TR | 3210 | 4403 | 5688 |
3TR | 83156 11737 18687 45564 29749 52064 23978 | 43612 29795 65035 65498 90072 70990 08913 | 08468 49671 20205 69006 31046 21559 73508 |
10TR | 82828 19599 | 33711 49950 | 02438 17345 |
15TR | 93866 | 92592 | 65364 |
30TR | 73613 | 81254 | 90645 |
2TỶ | 015361 | 747840 | 463071 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 97 | 20 |
200N | 098 | 429 |
400N | 3531 1371 5301 | 8326 5097 4671 |
1TR | 5706 | 0477 |
3TR | 54734 88830 08278 25199 22087 86845 16109 | 07996 55128 24008 77747 58164 66250 43589 |
10TR | 73051 09682 | 07981 85158 |
15TR | 75548 | 60288 |
30TR | 45902 | 27187 |
2TỶ | 227664 | 788540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #111 ngày 17/04/2018
02 10 26 27 31 38 39
Giá trị Jackpot 1
300,000,000,000
Giá trị Jackpot 2
66,969,623,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300,000,000,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 66,969,623,500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,269 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 27,418 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/04/2018 |
5 1 8 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13QX 83064 |
G.Nhất | 63908 |
G.Nhì | 00086 45065 |
G.Ba | 51718 09055 86672 66907 51029 51214 |
G.Tư | 2567 3822 4625 8581 |
G.Năm | 5524 9901 7149 2202 7931 1304 |
G.Sáu | 416 639 040 |
G.Bảy | 83 38 35 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100