KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/04/2019
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T04 | |
100N | 80 | 37 | 56 |
200N | 750 | 099 | 399 |
400N | 6321 4672 6514 | 7978 9064 6521 | 6459 8374 5848 |
1TR | 9442 | 6100 | 7422 |
3TR | 46710 18828 04406 09621 07210 87070 78239 | 75915 87285 44785 58483 37658 88513 09743 | 05638 06811 36318 96740 61774 69176 23161 |
10TR | 28723 26090 | 74944 12361 | 98977 18439 |
15TR | 70933 | 42198 | 47483 |
30TR | 96801 | 65675 | 23434 |
2TỶ | 978726 | 140283 | 310067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 12 | 37 |
200N | 237 | 519 |
400N | 5327 5671 5953 | 1993 1694 8886 |
1TR | 1756 | 1251 |
3TR | 09257 62175 81909 42216 91278 60013 32595 | 41266 95316 58804 19070 75499 30625 41257 |
10TR | 83482 11144 | 59001 63542 |
15TR | 82423 | 34312 |
30TR | 45144 | 17217 |
2TỶ | 933261 | 132366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #428 ngày 17/04/2019
07 11 21 25 30 44
Giá trị Jackpot
13,225,173,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 13,225,173,500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 770 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 12,946 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/04/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/04/2019 |
1 9 6 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15LH-10LH-7LH 61619 |
G.Nhất | 32144 |
G.Nhì | 77208 66550 |
G.Ba | 91501 98288 21382 00556 70906 63432 |
G.Tư | 3248 7212 9273 2562 |
G.Năm | 0079 1867 5023 4816 8877 2133 |
G.Sáu | 498 524 579 |
G.Bảy | 51 16 49 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100