KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/07/2018
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29-T7 | 7C | T7-K3 | |
100N | 45 | 76 | 45 |
200N | 363 | 819 | 266 |
400N | 6585 5780 8717 | 2026 4891 8271 | 1804 9724 7784 |
1TR | 3878 | 6971 | 3755 |
3TR | 73833 25293 57796 29992 65295 16019 80303 | 18379 52277 82658 92780 91792 02195 92674 | 94158 30614 14058 84798 01947 57744 09617 |
10TR | 30162 73099 | 11808 99009 | 41178 00270 |
15TR | 36704 | 27416 | 00273 |
30TR | 96340 | 01278 | 13964 |
2TỶ | 363551 | 590955 | 259438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 76 | 13 |
200N | 677 | 903 |
400N | 9015 9210 7433 | 6737 4996 7334 |
1TR | 8659 | 6212 |
3TR | 07103 18425 95093 33287 54364 42450 26018 | 20203 46419 64351 43285 33691 10382 69239 |
10TR | 47156 27021 | 98562 54798 |
15TR | 50538 | 00989 |
30TR | 05625 | 11017 |
2TỶ | 806617 | 459371 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/07/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #150 ngày 17/07/2018
05 14 22 27 31 40 48
Giá trị Jackpot 1
31,660,230,900
Giá trị Jackpot 2
3,775,856,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,660,230,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,775,856,900 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 473 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,056 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/07/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/07/2018 |
5 7 7 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2VG 88323 |
G.Nhất | 12739 |
G.Nhì | 33074 36293 |
G.Ba | 66566 88487 05131 09596 71509 48275 |
G.Tư | 1516 9035 8650 5997 |
G.Năm | 6839 4460 6258 2707 6424 3259 |
G.Sáu | 052 972 116 |
G.Bảy | 19 74 88 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100