KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/08/2018
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL33 | 08KS33 | 27TV33 | |
100N | 70 | 30 | 24 |
200N | 676 | 298 | 882 |
400N | 6653 9445 0762 | 7826 2307 4211 | 4359 3702 6401 |
1TR | 8251 | 7429 | 8916 |
3TR | 58262 37206 02232 29875 00727 54923 90462 | 64145 35441 66686 20764 70972 45123 87910 | 55651 03929 51487 87087 07207 30928 04935 |
10TR | 16996 20608 | 03914 10589 | 52855 26468 |
15TR | 27515 | 35130 | 64595 |
30TR | 44576 | 88774 | 45359 |
2TỶ | 619953 | 945075 | 994356 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 79 | 46 |
200N | 695 | 274 |
400N | 9814 9839 4245 | 2271 1902 4881 |
1TR | 5720 | 1346 |
3TR | 17724 99807 38404 45507 68518 64736 10051 | 00220 84051 66827 44755 13007 46620 37453 |
10TR | 61492 02424 | 19721 02096 |
15TR | 29608 | 08615 |
30TR | 19090 | 01323 |
2TỶ | 028920 | 908526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/08/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #324 ngày 17/08/2018
03 08 22 28 33 42
Giá trị Jackpot
16,109,307,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 16,109,307,500 |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 958 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,602 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/08/2018 |
3 1 4 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10YS-2YS-14YS 92527 |
G.Nhất | 98631 |
G.Nhì | 19670 10736 |
G.Ba | 61392 12020 85338 84594 36260 41012 |
G.Tư | 9929 9246 8862 3113 |
G.Năm | 9334 2255 7983 4562 5280 4525 |
G.Sáu | 325 931 501 |
G.Bảy | 68 74 91 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100