KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/09/2017
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9C | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 81 | 42 | 02 |
200N | 995 | 300 | 990 |
400N | 1822 7619 4367 | 7035 3256 8301 | 5732 6753 5244 |
1TR | 3901 | 7304 | 0974 |
3TR | 58373 51495 26292 64332 40727 76128 62344 | 60973 67502 80823 91691 78249 60077 74746 | 39297 53102 70422 81977 74948 80126 83216 |
10TR | 56897 28102 | 48340 75646 | 18929 84473 |
15TR | 37309 | 92541 | 97309 |
30TR | 80875 | 14713 | 32433 |
2TỶ | 482457 | 254457 | 951605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 44 | 94 |
200N | 995 | 162 |
400N | 5028 7199 5420 | 9987 5135 3261 |
1TR | 4628 | 2299 |
3TR | 41354 40574 35087 39503 26425 34118 89001 | 59060 07315 37820 21134 40082 35759 66951 |
10TR | 34866 96675 | 35434 66725 |
15TR | 00124 | 84995 |
30TR | 29439 | 62486 |
2TỶ | 092080 | 402475 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #183 ngày 17/09/2017
06 11 15 16 37 40
Giá trị Jackpot
67,928,383,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 67,928,383,500 |
Giải nhất | 5 số | 51 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,363 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 41,385 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/09/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/09/2017 |
3 4 7 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11CL-14CL-12CL 94612 |
G.Nhất | 05874 |
G.Nhì | 24790 20095 |
G.Ba | 57500 30715 12324 43840 50844 36001 |
G.Tư | 7288 2030 5529 9011 |
G.Năm | 2576 3081 7532 6643 3643 2347 |
G.Sáu | 227 330 645 |
G.Bảy | 63 37 92 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100