KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/01/2017
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 85 | 09 | 77 |
200N | 670 | 950 | 600 |
400N | 9756 4736 0817 | 3597 0643 3940 | 7348 4484 6693 |
1TR | 9975 | 9212 | 7278 |
3TR | 03781 78050 82878 97975 02935 40364 49741 | 20514 56175 68760 27891 50597 54049 34724 | 88904 58571 75762 74306 22773 18285 26081 |
10TR | 21892 31511 | 83934 70800 | 15992 92510 |
15TR | 32863 | 31180 | 50860 |
30TR | 57359 | 41128 | 76664 |
2TỶ | 556323 | 180835 | 964828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 24 | 43 |
200N | 707 | 669 |
400N | 6248 3076 0890 | 1900 0384 1224 |
1TR | 6910 | 6395 |
3TR | 51027 72362 54418 27857 01316 54939 79095 | 41213 49340 01826 22354 45465 47853 53720 |
10TR | 24498 53217 | 77557 35842 |
15TR | 75874 | 44239 |
30TR | 21523 | 61566 |
2TỶ | 54354 | 04128 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #80 ngày 18/01/2017
11 22 26 28 35 43
Giá trị Jackpot
24,189,181,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24,189,181,500 |
Giải nhất | 5 số | 97 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 4,861 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 77,375 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/01/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/01/2017 |
9 3 9 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2PU-4PU-6PU 37845 |
G.Nhất | 29807 |
G.Nhì | 50438 12281 |
G.Ba | 72133 28534 23915 25406 72071 49900 |
G.Tư | 8066 9015 0752 5856 |
G.Năm | 3259 8517 1585 3673 8299 4899 |
G.Sáu | 431 061 425 |
G.Bảy | 29 62 06 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100