KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/04/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T04 | |
100N | 84 | 21 | 22 |
200N | 467 | 353 | 204 |
400N | 0832 8733 8680 | 7651 4927 2977 | 7707 6149 0096 |
1TR | 9882 | 9230 | 5431 |
3TR | 49667 77259 11399 95155 02568 96887 16908 | 00155 63039 87860 96339 19907 68113 55114 | 07563 07780 63533 68095 96755 67372 28948 |
10TR | 24249 52067 | 29559 53483 | 57816 91749 |
15TR | 31448 | 39599 | 14549 |
30TR | 61588 | 14863 | 65664 |
2TỶ | 800383 | 221596 | 018989 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 56 | 12 |
200N | 616 | 717 |
400N | 1134 2354 9253 | 9124 4031 3159 |
1TR | 8725 | 9927 |
3TR | 85796 19360 75309 34045 95287 69244 85613 | 65258 10289 11963 74434 39269 30055 46464 |
10TR | 80944 40767 | 94132 45470 |
15TR | 57299 | 20351 |
30TR | 52031 | 22472 |
2TỶ | 789219 | 269550 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #272 ngày 18/04/2018
06 16 28 29 39 44
Giá trị Jackpot
24,283,540,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24,283,540,000 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,778 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 27,769 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/04/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/04/2018 |
4 5 8 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13QV-12QV-10QV 73822 |
G.Nhất | 51221 |
G.Nhì | 65572 89121 |
G.Ba | 39136 29896 62517 37994 33932 98555 |
G.Tư | 3435 0923 6160 8109 |
G.Năm | 3035 9686 6195 5803 4138 8943 |
G.Sáu | 739 934 618 |
G.Bảy | 34 82 14 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100