KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/06/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3 | K3T6 | |
100N | 75 | 45 | 44 | 19 |
200N | 303 | 979 | 529 | 846 |
400N | 5556 8345 3030 | 5605 7773 6032 | 2257 0100 4737 | 1189 5834 4621 |
1TR | 9411 | 3470 | 5579 | 0006 |
3TR | 62602 07512 32909 33555 71535 77088 34496 | 79474 14797 31524 42660 37993 61733 83247 | 29385 65601 24151 60739 36808 01959 19086 | 61154 46079 16733 45221 32118 42048 79437 |
10TR | 47216 85018 | 74053 63319 | 20603 23013 | 80732 89729 |
15TR | 41294 | 39384 | 42470 | 83657 |
30TR | 40206 | 37013 | 83067 | 05476 |
2TỶ | 503649 | 837669 | 951180 | 578003 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 68 | 19 | 48 |
200N | 801 | 996 | 805 |
400N | 9261 6502 5427 | 0898 4109 2688 | 7079 7631 2592 |
1TR | 3861 | 6458 | 3953 |
3TR | 83233 36237 43376 61289 82871 89566 98965 | 12011 34717 08237 66765 13879 68528 64895 | 42782 36469 35994 60579 65797 84347 45676 |
10TR | 36884 19814 | 72433 49435 | 89001 46308 |
15TR | 87499 | 88459 | 53656 |
30TR | 92292 | 51321 | 70816 |
2TỶ | 87559 | 88622 | 27418 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/06/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/06/2016 |
8 7 9 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 27927 |
G.Nhất | 27519 |
G.Nhì | 40359 22282 |
G.Ba | 43725 38707 88670 88822 44366 58146 |
G.Tư | 0262 1411 8431 4335 |
G.Năm | 9445 9486 0411 2839 6540 9426 |
G.Sáu | 914 383 487 |
G.Bảy | 96 84 58 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100