KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/06/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6C | T6K3 | |
100N | 42 | 10 | 15 |
200N | 230 | 914 | 151 |
400N | 7951 1884 8120 | 6669 9662 9769 | 0486 5829 2481 |
1TR | 3152 | 2595 | 8312 |
3TR | 78598 55872 80225 39030 53974 67534 63297 | 73067 24119 69500 41222 85432 44672 88205 | 04084 63614 89922 19079 84336 93571 95103 |
10TR | 33933 93332 | 89080 08736 | 19504 02724 |
15TR | 07023 | 43683 | 29777 |
30TR | 42378 | 80286 | 88409 |
2TỶ | 579870 | 277462 | 256612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 18 | 36 |
200N | 634 | 594 |
400N | 0795 1691 1203 | 2727 8755 5275 |
1TR | 3101 | 6893 |
3TR | 62011 32189 26688 32863 19762 13339 33488 | 93560 70098 08082 93345 93383 97014 51992 |
10TR | 41845 62610 | 72695 58979 |
15TR | 36117 | 19599 |
30TR | 62514 | 65476 |
2TỶ | 230816 | 320586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/06/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #293 ngày 18/06/2019
24 31 45 46 47 54 04
Giá trị Jackpot 1
70,095,625,050
Giá trị Jackpot 2
3,638,447,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70,095,625,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,638,447,850 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 511 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,142 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/06/2019 |
4 9 2 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1VZ-9VZ-4VZ 86598 |
G.Nhất | 39828 |
G.Nhì | 79262 02646 |
G.Ba | 41699 13988 10483 70653 23279 54378 |
G.Tư | 8247 3674 4100 4620 |
G.Năm | 4640 9007 6357 2581 3965 3987 |
G.Sáu | 795 727 094 |
G.Bảy | 60 23 39 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100