In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/06/2020

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
6K3AG6K36K3
100N
26
70
23
200N
245
723
875
400N
1753
2276
2377
3380
3573
1154
2879
6897
1774
1TR
7358
9376
3253
3TR
27520
08560
72387
16340
29069
89102
58021
89180
65240
14876
23287
57753
92747
89138
25963
94847
01217
17791
70448
37479
48226
10TR
19675
69070
78247
30554
99000
71088
15TR
43924
03031
15677
30TR
09300
33065
96331
2TỶ
700440
973260
881465
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
44
73
76
200N
702
811
672
400N
7833
2423
2209
9376
1339
8906
6202
2853
0723
1TR
9712
1629
0707
3TR
80180
36090
54951
98507
46911
09579
07569
93185
68272
86629
57299
04495
81437
57337
22274
20785
46804
02675
01630
09693
29879
10TR
39546
12585
97442
42817
67605
08140
15TR
24059
09047
35058
30TR
07343
31911
00825
2TỶ
330985
710618
785344
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/06/2020

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #439 ngày 18/06/2020
05 18 27 45 50 54 09
Giá trị Jackpot 1
54,952,073,850
Giá trị Jackpot 2
3,122,220,850
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 54,952,073,850
Jackpot 2 5 số + 1* 1 3,122,220,850
Giải nhất 5 số 16 40,000,000
Giải nhì 4 số 926 500,000
Giải ba 3 số 12,571 50,000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  18/06/2020
9
 
6
1
 
5
9
8
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 18/06/2020
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 10KS-13KS-1KS
38289
G.Nhất
26120
G.Nhì
00224
00014
G.Ba
05717
86380
44189
45846
67123
34208
G.Tư
7032
1180
6772
9793
G.Năm
3721
5194
2502
0177
7394
2584
G.Sáu
592
157
299
G.Bảy
00
18
06
50
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL