KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/08/2017
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL33 | 08KS33 | 26TV33 | |
100N | 40 | 08 | 93 |
200N | 892 | 911 | 404 |
400N | 1890 4596 2459 | 6902 8765 0073 | 1424 3345 6506 |
1TR | 3120 | 6215 | 7078 |
3TR | 01698 46292 98816 02932 62486 17153 29290 | 55403 87976 87377 22739 03610 99236 97477 | 46634 48177 82740 25793 25024 17997 91586 |
10TR | 06783 60508 | 02005 48619 | 39870 01579 |
15TR | 01007 | 29109 | 51930 |
30TR | 94904 | 35738 | 88792 |
2TỶ | 435817 | 426901 | 745751 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 31 | 40 |
200N | 267 | 510 |
400N | 0540 2554 7119 | 6430 8224 7471 |
1TR | 2716 | 3843 |
3TR | 85218 81350 10551 59913 14865 71534 41639 | 27709 40835 01490 79521 57653 25227 88511 |
10TR | 62139 10685 | 82411 96163 |
15TR | 58491 | 14163 |
30TR | 12594 | 78828 |
2TỶ | 347808 | 249385 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/08/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #170 ngày 18/08/2017
03 04 18 22 34 37
Giá trị Jackpot
17,211,832,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,211,832,000 |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,621 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 25,925 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/08/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/08/2017 |
1 9 5 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11BY-5BY-15BY 22279 |
G.Nhất | 99804 |
G.Nhì | 13729 46130 |
G.Ba | 03543 56156 26753 10557 32029 71924 |
G.Tư | 6951 6542 6248 0254 |
G.Năm | 0622 8625 1474 7780 8972 6730 |
G.Sáu | 406 260 984 |
G.Bảy | 96 83 95 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100