KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/08/2019
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8C | 8K3 | ĐL8K3 | |
100N | 07 | 88 | 56 |
200N | 181 | 364 | 554 |
400N | 4946 5104 0700 | 0639 7565 5436 | 8596 8540 9928 |
1TR | 3789 | 6762 | 1246 |
3TR | 11410 27732 59991 26683 36787 51188 60744 | 38770 69817 50199 18053 97118 28561 64660 | 15104 55163 66981 06790 32003 01676 80283 |
10TR | 00965 09843 | 17688 33116 | 24263 56397 |
15TR | 81607 | 30683 | 16070 |
30TR | 29161 | 65985 | 17121 |
2TỶ | 948463 | 808279 | 175170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 53 | 21 |
200N | 996 | 709 |
400N | 0008 4726 8494 | 1093 1479 7926 |
1TR | 9809 | 8404 |
3TR | 22711 56341 64729 65708 80067 12370 37115 | 97014 16261 94162 01806 62794 82438 23440 |
10TR | 43710 81371 | 83464 34100 |
15TR | 76413 | 35559 |
30TR | 87292 | 87750 |
2TỶ | 616108 | 595528 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/08/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #481 ngày 18/08/2019
02 07 18 21 24 33
Giá trị Jackpot
40,626,087,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 40,626,087,000 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 987 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,944 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/08/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/08/2019 |
9 6 3 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2RP-9RP-8RP 07111 |
G.Nhất | 64084 |
G.Nhì | 81079 44180 |
G.Ba | 25723 48672 06901 57163 92297 43696 |
G.Tư | 8103 9765 3309 2746 |
G.Năm | 4865 4670 2965 1578 5422 6545 |
G.Sáu | 207 420 711 |
G.Bảy | 47 09 18 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100