In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/09/2020

Còn 01:55:26 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
41VL3809KS3829TV38
100N
43
09
02
200N
916
652
923
400N
5197
1891
1912
1356
0598
1361
7374
9954
7516
1TR
8569
4251
5026
3TR
45509
99058
24409
49025
81534
78643
74641
84605
06538
88755
93718
05198
87688
53115
69046
63094
03258
47071
37463
08270
98580
10TR
82977
55659
07496
20460
61157
66008
15TR
61612
68111
99711
30TR
45474
30571
95819
2TỶ
297863
567574
579686
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
79
96
200N
089
019
400N
5900
6472
4896
4405
8438
8122
1TR
7565
0623
3TR
42543
10003
71670
11770
97651
20553
88652
81955
61312
94862
69362
59313
20661
55719
10TR
46152
88381
10381
19577
15TR
87539
71763
30TR
95028
61184
2TỶ
476020
517744
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #640 ngày 18/09/2020
10 19 21 23 27 33
Giá trị Jackpot
31,378,564,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 31,378,564,000
Giải nhất 5 số 20 10,000,000
Giải nhì 4 số 872 300,000
Giải ba 3 số 15,537 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #211 ngày 18/09/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 17
760
809
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 116
789
436
295
569
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 152
570
380
896
379
971
780
Giải nhì
10Tr: 3
Giải ba
100K: 221
330
148
814
153
751
757
208
856
Giải ba
5Tr: 2
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 31
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 326
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,222
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  18/09/2020
4
 
8
2
 
5
1
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/09/2020
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 1PD-9PD-5PD-12PD-14PD-4PD
20290
G.Nhất
28162
G.Nhì
39930
04541
G.Ba
12820
49798
74603
74480
79568
99474
G.Tư
2797
7212
6076
9436
G.Năm
5840
4233
8930
4212
1688
0937
G.Sáu
299
612
363
G.Bảy
01
23
53
45
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL