KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/09/2020
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL38 | 09KS38 | 29TV38 | |
100N | 43 | 09 | 02 |
200N | 916 | 652 | 923 |
400N | 5197 1891 1912 | 1356 0598 1361 | 7374 9954 7516 |
1TR | 8569 | 4251 | 5026 |
3TR | 45509 99058 24409 49025 81534 78643 74641 | 84605 06538 88755 93718 05198 87688 53115 | 69046 63094 03258 47071 37463 08270 98580 |
10TR | 82977 55659 | 07496 20460 | 61157 66008 |
15TR | 61612 | 68111 | 99711 |
30TR | 45474 | 30571 | 95819 |
2TỶ | 297863 | 567574 | 579686 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 79 | 96 |
200N | 089 | 019 |
400N | 5900 6472 4896 | 4405 8438 8122 |
1TR | 7565 | 0623 |
3TR | 42543 10003 71670 11770 97651 20553 88652 | 81955 61312 94862 69362 59313 20661 55719 |
10TR | 46152 88381 | 10381 19577 |
15TR | 87539 | 71763 |
30TR | 95028 | 61184 |
2TỶ | 476020 | 517744 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #640 ngày 18/09/2020
10 19 21 23 27 33
Giá trị Jackpot
31,378,564,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 31,378,564,000 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 872 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,537 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #211 ngày 18/09/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 17 |
760 809 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 116 |
789 436 295 569 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 152 |
570 380 896 379 971 780 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 221 |
330 148 814 153 751 757 208 856 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 31 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 326 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,222 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/09/2020 |
5 4 1 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1PD-9PD-5PD-12PD-14PD-4PD 20290 |
G.Nhất | 28162 |
G.Nhì | 39930 04541 |
G.Ba | 12820 49798 74603 74480 79568 99474 |
G.Tư | 2797 7212 6076 9436 |
G.Năm | 5840 4233 8930 4212 1688 0937 |
G.Sáu | 299 612 363 |
G.Bảy | 01 23 53 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100