KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/10/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL42 | 10KS42 | 28TV42 | |
100N | 82 | 95 | 06 |
200N | 961 | 931 | 710 |
400N | 7692 2193 9148 | 8891 0798 1765 | 2260 0689 8399 |
1TR | 7010 | 1071 | 9408 |
3TR | 85620 82231 40666 08702 29650 78612 05657 | 88088 34668 33223 84421 64429 57438 63456 | 34655 62476 75745 68353 44479 68477 88250 |
10TR | 54142 32963 | 94152 12948 | 36647 17800 |
15TR | 51779 | 13815 | 12300 |
30TR | 33429 | 66685 | 68033 |
2TỶ | 099009 | 047391 | 515285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 78 | 72 |
200N | 558 | 504 |
400N | 4679 7673 1173 | 7822 9956 0849 |
1TR | 7977 | 5562 |
3TR | 74843 55369 70035 84056 73058 64992 16019 | 61525 39981 10851 63973 88232 56346 65164 |
10TR | 01281 25737 | 81442 66085 |
15TR | 81062 | 52592 |
30TR | 93616 | 68427 |
2TỶ | 238239 | 033246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #507 ngày 18/10/2019
04 14 15 22 28 39
Giá trị Jackpot
15,557,260,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,557,260,500 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 652 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 11,526 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #78 ngày 18/10/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 77 |
412 747 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 72 |
046 418 954 999 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 107 |
040 240 877 239 426 233 |
Giải nhì 10Tr: 5 |
Giải ba 100K: 134 |
002 852 176 849 773 217 050 087 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 24 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 318 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,607 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/10/2019 |
1 4 0 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14VN-7VN-4VN 65897 |
G.Nhất | 62332 |
G.Nhì | 70093 65042 |
G.Ba | 35283 96019 21703 39059 95237 43629 |
G.Tư | 6248 7459 9477 1095 |
G.Năm | 4885 4718 0597 2314 3911 6548 |
G.Sáu | 947 744 978 |
G.Bảy | 67 62 74 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100