KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/11/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL47 | 11KS47 | 25TV47 | |
100N | 25 | 61 | 24 |
200N | 230 | 381 | 980 |
400N | 4077 5571 0905 | 1196 0039 3145 | 7386 4896 8091 |
1TR | 5248 | 6900 | 1442 |
3TR | 13236 95894 91541 75318 76039 43257 14241 | 14223 27778 25687 90279 21310 90305 92877 | 66648 26058 05691 97177 77423 56557 74243 |
10TR | 85676 95582 | 11150 74593 | 23718 49010 |
15TR | 14863 | 10881 | 39960 |
30TR | 88574 | 78352 | 48936 |
2TỶ | 616459 | 866243 | 684743 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 69 | 36 |
200N | 797 | 996 |
400N | 0084 4738 8312 | 1478 3938 0163 |
1TR | 5811 | 8281 |
3TR | 62917 15220 09286 30905 96925 24899 63065 | 53791 73068 16826 45089 09662 45987 02616 |
10TR | 00826 83936 | 65488 77854 |
15TR | 67106 | 40129 |
30TR | 68083 | 73637 |
2TỶ | 13923 | 64027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #54 ngày 18/11/2016
11 12 16 24 26 31
Giá trị Jackpot
38,611,602,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 38,611,602,000 |
Giải nhất | 5 số | 120 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 6,130 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 101,233 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/11/2016 |
9 3 1 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14MH-5MH-1MH 73368 |
G.Nhất | 46175 |
G.Nhì | 38170 30800 |
G.Ba | 49521 84862 72825 54748 85648 91811 |
G.Tư | 0756 5827 2230 4994 |
G.Năm | 2030 5608 9741 4949 0085 1065 |
G.Sáu | 216 491 561 |
G.Bảy | 78 74 10 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100