KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/11/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 93 | 28 | 82 | 71 |
200N | 757 | 829 | 763 | 999 |
400N | 7642 9604 1678 | 6869 0597 7676 | 4640 6162 6955 | 1803 0440 4244 |
1TR | 3033 | 9583 | 9110 | 4101 |
3TR | 06563 09805 68271 23722 10807 51453 73025 | 86734 94621 46535 37356 01203 63035 41863 | 72479 62000 11967 34673 75480 64471 75653 | 36066 68883 59616 04692 16735 43288 39018 |
10TR | 17334 89952 | 77697 82946 | 79613 71882 | 28797 92100 |
15TR | 66134 | 28875 | 08503 | 02832 |
30TR | 36537 | 33230 | 71483 | 49279 |
2TỶ | 015571 | 678289 | 961761 | 284799 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 34 | 30 | 74 |
200N | 168 | 437 | 055 |
400N | 5301 8242 7046 | 6469 4795 4250 | 0931 7631 8833 |
1TR | 9599 | 5864 | 5860 |
3TR | 36687 75691 60107 51572 01342 43885 40411 | 39752 51062 33063 89375 83765 83205 65310 | 15913 65345 38081 33036 74221 89359 06176 |
10TR | 35978 76703 | 56332 41916 | 27748 99245 |
15TR | 30340 | 38461 | 23849 |
30TR | 89241 | 43827 | 07326 |
2TỶ | 281361 | 398487 | 231678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #48 ngày 18/11/2017
11 12 26 42 50 54 17
Giá trị Jackpot 1
111,901,309,500
Giá trị Jackpot 2
3,621,198,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 111,901,309,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,621,198,450 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 583 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,638 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/11/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/11/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/11/2017 |
9 9 8 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15FG-7FG-12FG 01622 |
G.Nhất | 04620 |
G.Nhì | 40300 64756 |
G.Ba | 16128 00525 32446 96672 12330 29506 |
G.Tư | 0133 1744 6755 9922 |
G.Năm | 0138 0567 3494 3461 0812 5424 |
G.Sáu | 955 155 488 |
G.Bảy | 42 62 39 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100