KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/02/2017
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2C | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 68 | 28 | 77 |
200N | 114 | 969 | 166 |
400N | 1697 6341 3685 | 4130 8680 8497 | 2112 2285 9990 |
1TR | 2660 | 0802 | 8353 |
3TR | 66143 31709 85417 51236 47855 61506 02614 | 75909 86400 61459 90755 31452 52931 34604 | 11480 85495 86483 49013 21042 23021 10627 |
10TR | 22093 78342 | 98409 89868 | 89039 31842 |
15TR | 79461 | 17756 | 42754 |
30TR | 69927 | 50748 | 31274 |
2TỶ | 827616 | 910714 | 956052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 20 | 39 |
200N | 048 | 986 |
400N | 2281 3176 5598 | 0983 0719 6831 |
1TR | 9024 | 7945 |
3TR | 56573 01543 50153 61092 35893 66045 74116 | 78538 33186 75291 96847 95029 60334 24508 |
10TR | 91163 02480 | 22147 43816 |
15TR | 72343 | 12056 |
30TR | 66438 | 00630 |
2TỶ | 13935 | 06682 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/02/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #93 ngày 19/02/2017
01 17 24 25 33 35
Giá trị Jackpot
41,655,369,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 41,655,369,000 |
Giải nhất | 5 số | 81 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 3,669 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 62,482 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/02/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/02/2017 |
9 3 6 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10RH-14RH-1RH 13332 |
G.Nhất | 41006 |
G.Nhì | 49632 90937 |
G.Ba | 79094 80240 20606 66726 36878 47064 |
G.Tư | 0846 6160 6199 4082 |
G.Năm | 8014 3300 9460 7754 1554 5907 |
G.Sáu | 628 520 674 |
G.Bảy | 00 09 97 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100