KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/04/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL16 | 04KS16 | 28TV16 | |
100N | 91 | 58 | 75 |
200N | 974 | 240 | 860 |
400N | 9356 7710 4447 | 8555 5362 3076 | 5263 3782 6659 |
1TR | 6410 | 0603 | 4447 |
3TR | 59565 90053 28399 36131 48254 66806 78681 | 86596 76951 76080 96697 51575 80725 82965 | 08857 50380 04905 67393 38158 89003 21907 |
10TR | 78186 09188 | 98084 81386 | 37439 30784 |
15TR | 86082 | 48084 | 97729 |
30TR | 37599 | 21697 | 81059 |
2TỶ | 546447 | 731826 | 165040 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 46 | 75 |
200N | 828 | 221 |
400N | 6655 8993 5720 | 2305 5147 0831 |
1TR | 4016 | 6160 |
3TR | 08627 85789 88938 47685 46440 44745 85614 | 12936 72822 98432 72275 12860 69298 19245 |
10TR | 01442 24160 | 49071 50303 |
15TR | 97508 | 94848 |
30TR | 91251 | 88814 |
2TỶ | 807520 | 872664 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #429 ngày 19/04/2019
01 04 05 12 17 21
Giá trị Jackpot
13,042,826,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,042,826,000 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 889 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,140 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2019 |
1 0 6 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12MN-14MN-3MN 73588 |
G.Nhất | 12423 |
G.Nhì | 59104 75395 |
G.Ba | 06920 28874 45615 73500 33535 97702 |
G.Tư | 4968 0251 4251 4942 |
G.Năm | 6970 0407 8114 8784 3329 3069 |
G.Sáu | 992 530 558 |
G.Bảy | 08 24 93 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100