KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/06/2019
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | K3T06 | |
100N | 77 | 93 | 61 |
200N | 019 | 721 | 792 |
400N | 8303 0129 3831 | 7414 4128 2148 | 6832 1961 4885 |
1TR | 5508 | 2551 | 5711 |
3TR | 32582 74182 42040 81389 54457 91881 37434 | 24287 10085 50910 92520 35888 78335 07968 | 78903 95133 10443 75954 48229 88852 44800 |
10TR | 68026 14520 | 60224 40916 | 24467 98096 |
15TR | 17339 | 62335 | 94851 |
30TR | 82671 | 88807 | 32299 |
2TỶ | 525906 | 022979 | 609496 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 69 | 56 |
200N | 019 | 508 |
400N | 9835 2335 1095 | 6444 4629 3991 |
1TR | 3974 | 0987 |
3TR | 92991 50896 00873 93575 43956 76193 81211 | 76168 71399 54632 48681 47729 66418 85830 |
10TR | 35073 09285 | 76945 84472 |
15TR | 01656 | 49585 |
30TR | 03316 | 63891 |
2TỶ | 413221 | 041750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/06/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #455 ngày 19/06/2019
02 04 11 15 35 40
Giá trị Jackpot
16,557,487,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,557,487,500 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 722 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 12,321 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #26 ngày 19/06/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 87 |
105 648 |
Đặc biệt 1Tỷ: 2 |
Giải nhất 350K: 144 |
971 858 855 508 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 183 |
795 254 014 736 957 570 |
Giải nhì 10Tr: 21 |
Giải ba 100K: 312 |
801 063 764 830 189 219 384 640 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 63 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 504 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,978 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/06/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/06/2019 |
6 4 4 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14XY-9XY-11XY 29853 |
G.Nhất | 88266 |
G.Nhì | 35116 82733 |
G.Ba | 19208 81297 27993 87142 90686 18990 |
G.Tư | 4661 0076 9153 5327 |
G.Năm | 7791 7167 1968 1478 5800 0175 |
G.Sáu | 787 279 455 |
G.Bảy | 45 21 58 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100