KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/08/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL34 | 08KS34 | 25TV34 | |
100N | 11 | 46 | 97 |
200N | 403 | 978 | 186 |
400N | 5864 7097 3713 | 9375 2938 4047 | 1384 7149 2662 |
1TR | 9799 | 8110 | 4046 |
3TR | 06422 30038 27422 81012 02367 20242 82719 | 58805 63630 07654 50695 79434 94832 45495 | 30982 30296 21658 53797 25632 34663 79907 |
10TR | 77909 11260 | 73131 13946 | 33080 37645 |
15TR | 14339 | 54360 | 57944 |
30TR | 21084 | 24565 | 88678 |
2TỶ | 296368 | 219563 | 581400 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 17 | 09 |
200N | 859 | 172 |
400N | 7529 7286 3323 | 0443 2478 0582 |
1TR | 9673 | 7846 |
3TR | 97611 47658 28368 17374 25967 67228 67336 | 18002 25762 41785 05764 16943 32384 20126 |
10TR | 85218 90172 | 12745 15761 |
15TR | 08274 | 37231 |
30TR | 96424 | 24872 |
2TỶ | 55168 | 23563 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/08/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #15 ngày 19/08/2016
11 12 17 33 34 36
Giá trị Jackpot
21,032,293,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,032,293,000 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 608 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 10,440 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/08/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/08/2016 |
7 9 9 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14HO-2HO-1HO 98526 |
G.Nhất | 53881 |
G.Nhì | 22192 94877 |
G.Ba | 48091 63937 50266 61815 71929 43900 |
G.Tư | 6174 8617 9003 1714 |
G.Năm | 7542 7486 3570 7143 8526 9635 |
G.Sáu | 512 741 985 |
G.Bảy | 60 17 81 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100