KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/08/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 87 | 24 | 90 | 35 |
200N | 051 | 826 | 970 | 756 |
400N | 2559 5339 1645 | 8859 5096 1276 | 7408 5772 7079 | 3010 8537 4031 |
1TR | 9908 | 6844 | 4268 | 1095 |
3TR | 41934 04347 76340 01357 70808 14545 87273 | 79855 54820 85701 07564 14051 79277 64831 | 36728 20961 90334 90064 62856 77655 98937 | 27836 26701 89725 10861 75017 61594 71287 |
10TR | 78843 71357 | 62077 92095 | 94357 26830 | 46901 70882 |
15TR | 47820 | 86931 | 61903 | 46773 |
30TR | 92628 | 47953 | 53783 | 89674 |
2TỶ | 839926 | 383727 | 959528 | 941027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 89 | 23 | 20 |
200N | 068 | 626 | 692 |
400N | 4769 1807 8445 | 4510 4008 4286 | 1515 2375 0533 |
1TR | 6697 | 3682 | 3829 |
3TR | 36430 14262 10668 42296 68065 87154 70390 | 77415 04505 46314 13621 51805 98904 04329 | 35859 62766 66777 85176 05162 84630 09335 |
10TR | 25725 21328 | 19381 70007 | 39406 48383 |
15TR | 73342 | 40719 | 02873 |
30TR | 00920 | 46927 | 44987 |
2TỶ | 812965 | 382846 | 437079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/08/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #13 ngày 19/08/2017
07 11 13 15 26 51 36
Giá trị Jackpot 1
38,842,141,350
Giá trị Jackpot 2
3,982,460,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,842,141,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,982,460,150 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 460 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 8,777 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/08/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/08/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/08/2017 |
7 4 1 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2BX-6BX-13BX 78649 |
G.Nhất | 65084 |
G.Nhì | 48980 40235 |
G.Ba | 34759 82410 01927 60966 43015 38678 |
G.Tư | 0846 3059 9783 2884 |
G.Năm | 5075 2268 5205 4014 6297 5015 |
G.Sáu | 214 433 310 |
G.Bảy | 30 66 59 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100