KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/08/2020
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | T8K3 | |
100N | 80 | 75 | 39 |
200N | 653 | 726 | 754 |
400N | 9379 5712 4894 | 9675 8912 9090 | 0640 8159 2837 |
1TR | 9351 | 6982 | 6007 |
3TR | 96660 81118 98697 63717 74499 91289 96939 | 58101 53114 73500 21414 91278 55749 19945 | 53057 88073 25051 91737 60896 29159 84416 |
10TR | 58528 36347 | 05529 47802 | 72646 35071 |
15TR | 26921 | 45428 | 68408 |
30TR | 19774 | 58155 | 25081 |
2TỶ | 643764 | 479255 | 966538 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 97 | 43 |
200N | 519 | 205 |
400N | 6585 9133 6595 | 6200 0476 5075 |
1TR | 4389 | 9184 |
3TR | 77777 15353 74971 17841 99334 92959 25643 | 68931 53719 73024 66688 86384 14355 34116 |
10TR | 29693 51995 | 68384 04977 |
15TR | 82124 | 91400 |
30TR | 62767 | 60608 |
2TỶ | 878629 | 226918 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/08/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #627 ngày 19/08/2020
07 20 36 37 43 45
Giá trị Jackpot
13,211,329,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,211,329,500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 682 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 12,466 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #198 ngày 19/08/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 67 |
165 338 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 59 |
887 001 387 313 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 162 |
646 913 962 476 197 137 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 171 |
309 653 895 910 928 387 665 236 |
Giải ba 5Tr: 0 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 39 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 566 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,280 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/08/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/08/2020 |
7 2 6 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3NS-14NS-20NS-6NS-9NS-2NS-17NS-8NS 95501 |
G.Nhất | 48913 |
G.Nhì | 20016 80029 |
G.Ba | 01211 88975 49601 90522 92292 83291 |
G.Tư | 8229 7048 2809 5870 |
G.Năm | 2405 1561 2426 7167 7660 9456 |
G.Sáu | 195 696 176 |
G.Bảy | 52 29 37 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100