KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/10/2016
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | K3T10 | |
100N | 69 | 11 | 80 |
200N | 040 | 910 | 300 |
400N | 0368 9993 1966 | 3055 0387 2677 | 8433 8521 6602 |
1TR | 5656 | 4244 | 2719 |
3TR | 01047 03924 70211 78539 75388 15812 47073 | 27883 21931 58214 11478 77009 85938 87270 | 31388 24094 33466 72691 51978 74366 48520 |
10TR | 60098 13370 | 46394 88735 | 90165 43536 |
15TR | 78228 | 59364 | 69032 |
30TR | 76329 | 36817 | 91195 |
2TỶ | 588166 | 160309 | 073774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 86 | 62 |
200N | 171 | 491 |
400N | 0214 7343 6449 | 8175 6861 4723 |
1TR | 2351 | 6182 |
3TR | 99133 74738 45372 99967 38910 85849 56525 | 67653 53590 59156 80475 31445 22946 63661 |
10TR | 28964 00871 | 94611 28478 |
15TR | 94390 | 14252 |
30TR | 34686 | 13392 |
2TỶ | 99134 | 13268 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #41 ngày 19/10/2016
02 13 15 17 18 41
Giá trị Jackpot
14,659,178,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,659,178,500 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,506 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 25,582 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/10/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/10/2016 |
2 6 1 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13LA-1LA-15LA 42683 |
G.Nhất | 68439 |
G.Nhì | 83246 88570 |
G.Ba | 60559 38705 39649 37783 03475 13140 |
G.Tư | 8139 2053 8558 1604 |
G.Năm | 5820 8494 1865 2753 6846 6891 |
G.Sáu | 490 597 581 |
G.Bảy | 05 59 49 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100