KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/10/2018
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL42 | 10KS42 | 27TV42 | |
100N | 72 | 38 | 76 |
200N | 159 | 093 | 747 |
400N | 2266 9219 6318 | 2669 1387 2841 | 3441 2146 2529 |
1TR | 6188 | 6998 | 1805 |
3TR | 47467 05644 44164 84656 49661 49121 53912 | 20777 36871 69365 72070 73168 15604 70633 | 06583 98023 44395 04566 86233 35604 63180 |
10TR | 17486 25292 | 69499 62505 | 09474 24005 |
15TR | 78922 | 89007 | 18450 |
30TR | 63116 | 21386 | 07392 |
2TỶ | 956962 | 795155 | 218373 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 50 | 56 |
200N | 907 | 862 |
400N | 6307 8550 5439 | 0085 8964 9484 |
1TR | 9271 | 4867 |
3TR | 10138 90572 74465 67669 12984 57262 49244 | 34670 46614 02093 81440 14739 92160 01537 |
10TR | 16458 80743 | 24287 35961 |
15TR | 73810 | 60372 |
30TR | 86390 | 55350 |
2TỶ | 462115 | 920735 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #351 ngày 19/10/2018
02 14 30 38 39 45
Giá trị Jackpot
17,473,946,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,473,946,000 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 776 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,698 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/10/2018 |
9 0 2 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15BL-10BL-5BL 91214 |
G.Nhất | 39092 |
G.Nhì | 49787 32635 |
G.Ba | 92715 73561 29872 93170 54264 82265 |
G.Tư | 9902 8119 1994 4505 |
G.Năm | 3125 1093 4267 8324 9489 9241 |
G.Sáu | 513 367 957 |
G.Bảy | 59 54 16 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100