KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/04/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 18 | 63 | 35 | 75 |
200N | 978 | 933 | 312 | 101 |
400N | 8799 8118 3357 | 4432 4515 7562 | 5367 6220 5469 | 4246 1273 4671 |
1TR | 8610 | 3326 | 7379 | 8296 |
3TR | 08594 74625 44415 27544 36963 02071 57395 | 92220 18480 01724 34630 07273 91305 87002 | 24774 43838 34408 25729 21516 67654 22133 | 09417 31477 58546 07514 31749 92186 29070 |
10TR | 31943 11748 | 77129 19363 | 00502 85716 | 82330 67670 |
15TR | 48761 | 65706 | 37951 | 71486 |
30TR | 35865 | 79551 | 21702 | 68531 |
2TỶ | 062866 | 081731 | 644700 | 029975 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 24 | 50 | 74 |
200N | 052 | 519 | 157 |
400N | 3424 0267 6417 | 7158 1050 9544 | 5622 1701 9855 |
1TR | 6892 | 5143 | 3600 |
3TR | 82577 82882 62909 59695 04510 58078 34852 | 51728 41859 77215 93249 14069 63185 47769 | 50477 71958 65078 19860 87089 97563 44927 |
10TR | 71795 47066 | 66888 71415 | 47515 85272 |
15TR | 21648 | 25216 | 83757 |
30TR | 92758 | 81992 | 36983 |
2TỶ | 684676 | 402123 | 954427 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #268 ngày 20/04/2019
08 10 12 24 40 44 51
Giá trị Jackpot 1
119,957,842,650
Giá trị Jackpot 2
4,699,731,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 119,957,842,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,699,731,700 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,193 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 22,314 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/04/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/04/2019 |
8 2 8 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9MP-11MP-7MP 78697 |
G.Nhất | 10401 |
G.Nhì | 83798 63698 |
G.Ba | 47363 87370 21831 30084 25454 37997 |
G.Tư | 8330 3147 2983 0002 |
G.Năm | 5818 7125 0452 6360 7132 5017 |
G.Sáu | 836 131 405 |
G.Bảy | 96 66 62 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100